Từ điển Thiều Chửu
遨 - ngao
① Đi chơi ung dung không câu thúc gì. Như ngao du 遨遊 rong chơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
遨 - ngao
rong chơi đây đó.


遨遊 - ngao du ||